Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giagia

Giagia Company Limited

Công Ty TNHH Giagia - Giagia Company Limited có địa chỉ tại Số 48A/46 Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201775695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201775695

Ngày cấp 11-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giagia

Tên giao dịch

Giagia Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 48A/46 Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201775695 / 11-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Đình Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201775695, Giagia Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Mai Đình Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
22 Sản xuất xe có động cơ 29100
23 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
24 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
25 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
26 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
27 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
28 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
29 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
30 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
31 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
32 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình đường sắt 42101
43 Xây dựng công trình đường bộ 42102
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
57 Bán buôn hoa và cây 46202
58 Bán buôn động vật sống 46203
59 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
61 Bán buôn gạo 46310
62 Bán buôn thực phẩm 4632
63 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
64 Bán buôn thủy sản 46322
65 Bán buôn rau, quả 46323
66 Bán buôn cà phê 46324
67 Bán buôn chè 46325
68 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
69 Bán buôn thực phẩm khác 46329
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
76 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
77 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
78 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
90 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
91 Bán buôn quặng kim loại 46621
92 Bán buôn sắt, thép 46622
93 Bán buôn kim loại khác 46623
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
97 Bán buôn xi măng 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
99 Bán buôn kính xây dựng 46634
100 Bán buôn sơn, vécni 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
108 Bán buôn cao su 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
113 Bán buôn tổng hợp 46900
114 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
121 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
123 Xuất bản sách 58110
124 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
125 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
126 Hoạt động xuất bản khác 58190
127 Xuất bản phần mềm 58200
128 Hoạt động viễn thông khác 6190
129 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
130 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
131 Lập trình máy vi tính 62010
132 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
133 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
134 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
135 Cổng thông tin 63120
136 Hoạt động thông tấn 63210
137 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
138 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
139 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
140 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
141 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
142 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
143 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
144 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
145 Bảo hiểm nhân thọ 65110
146 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
147 Hoạt động kiến trúc 71101
148 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
149 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
150 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
151 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
152 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
153 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
154 Quảng cáo 73100
155 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
156 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
157 Hoạt động nhiếp ảnh 74200