Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc Trường Thuận

Phuc Truong Thuan Limited Company

Công Ty TNHH Phúc Trường Thuận - Phuc Truong Thuan Limited Company có địa chỉ tại Thôn Phương Hạ (tại nhà ông Lương Quốc Duy), Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201776427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201776427

Ngày cấp 16-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc Trường Thuận

Tên giao dịch

Phuc Truong Thuan Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phương Hạ (tại nhà ông Lương Quốc Duy), Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201776427 / 16-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Quốc Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201776427, Phuc Truong Thuan Limited Company, Hải Phòng, Huyện An Lão, Xã Chiến Thắng, Lương Quốc Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
24 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
25 Xay xát 10611
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
30 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
35 Sản xuất rượu vang 11020
36 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
39 Bảo quản gỗ 16102
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
45 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
46 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
47 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
48 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
49 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
50 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
51 In ấn 18110
52 Dịch vụ liên quan đến in 18120
53 Sao chép bản ghi các loại 18200
54 Sản xuất than cốc 19100
55 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
56 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
57 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
61 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
62 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
63 Sản xuất nhạc cụ 32200
64 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
66 Tái chế phế liệu 3830
67 Tái chế phế liệu kim loại 38301
68 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
69 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
87 Bán mô tô, xe máy 4541
88 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
89 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
90 Đại lý mô tô, xe máy 45413
91 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
92 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
93 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
117 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
118 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
121 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
123 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
125 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
126 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
130 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
135 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
137 Bán buôn dầu thô 46612
138 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
139 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
140 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
141 Bán buôn quặng kim loại 46621
142 Bán buôn sắt, thép 46622
143 Bán buôn kim loại khác 46623
144 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
147 Bán buôn xi măng 46632
148 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
149 Bán buôn kính xây dựng 46634
150 Bán buôn sơn, vécni 46635
151 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
152 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
154 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
155 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
156 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
157 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
158 Bán buôn cao su 46694
159 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
160 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
161 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
162 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
163 Bán buôn tổng hợp 46900
164 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
165 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
166 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
167 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
168 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
169 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
170 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
171 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
172 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
173 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
174 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
175 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
176 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
177 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
178 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
179 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
180 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
181 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
182 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
183 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
192 Vận tải hành khách ven biển 50111
193 Vận tải hành khách viễn dương 50112
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
198 Bốc xếp hàng hóa 5224
199 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
200 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
201 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
202 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
203 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
205 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
206 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
207 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
208 Bưu chính 53100
209 Chuyển phát 53200
210 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
211 Khách sạn 55101
212 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
213 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
214 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
215 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
216 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
217 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
218 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
219 Dịch vụ ăn uống khác 56290
220 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
221 Hoạt động kiến trúc 71101
222 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
223 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
224 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
225 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
226 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
227 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
228 Quảng cáo 73100
229 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
230 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
231 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
232 Cho thuê xe có động cơ 7710
233 Cho thuê ôtô 77101
234 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
235 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
236 Cho thuê băng, đĩa video 77220
237 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
238 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
239 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
240 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
241 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
242 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
243 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
244 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
245 Cung ứng lao động tạm thời 78200