Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Phương

Hoang Phuong Mineral Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Phương - Hoang Phuong Mineral Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn An Lợi (nhà ông Nguyễn Thanh Đăng), Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201777646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201777646

Ngày cấp 24-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Hoàng Phương

Tên giao dịch

Hoang Phuong Mineral Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Lợi (nhà ông Nguyễn Thanh Đăng), Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201777646 / 24-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201777646, Hoang Phuong Mineral Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã An Lư, Nguyễn Thanh Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Tái chế phế liệu kim loại 38301
7 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
15 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
19 Bán buôn dầu thô 46612
20 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
21 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn xi măng 46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
31 Bán buôn kính xây dựng 46634
32 Bán buôn sơn, vécni 46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
38 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
39 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
40 Bán buôn cao su 46694
41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
42 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
44 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
55 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
56 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
60 Vận tải hành khách hàng không 51100
61 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
72 Bốc xếp hàng hóa 5224
73 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
74 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
75 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
76 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
77 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245