Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Dương

Chien Duong Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Dương - Chien Duong Construction Company Limited có địa chỉ tại Thôn An Hồ (nhà ông Trần Văn Chiến), Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201778985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201778985

Ngày cấp 04-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Dương

Tên giao dịch

Chien Duong Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hồ (nhà ông Trần Văn Chiến), Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201778985 / 04-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201778985, Chien Duong Construction Company Limited, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã An Lư, Trần Văn Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn quặng kim loại 46621
9 Bán buôn sắt, thép 46622
10 Bán buôn kim loại khác 46623
11 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Bán buôn xi măng 46632
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
16 Bán buôn kính xây dựng 46634
17 Bán buôn sơn, vécni 46635
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
19 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
23 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
24 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
25 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
37 Vận tải hành khách ven biển 50111
38 Vận tải hành khách viễn dương 50112
39 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
40 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
41 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
48 Vận tải hành khách hàng không 51100
49 Vận tải hàng hóa hàng không 51200