Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thuỷ Sản Đại Dương Xanh

Blue Ocean Fisheries Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Thuỷ Sản Đại Dương Xanh - Blue Ocean Fisheries Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 9/23/20 Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201781346 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201781346

Ngày cấp 12-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thuỷ Sản Đại Dương Xanh

Tên giao dịch

Blue Ocean Fisheries Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9/23/20 Trần Nguyên Hãn, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201781346 / 12-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201781346, Blue Ocean Fisheries Trading Company Limited, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Cát Dài, Trần Văn Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
18 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
19 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
20 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Tái chế phế liệu kim loại 38301
23 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
45 Bán buôn thủy sản 46322
46 Bán buôn rau, quả 46323
47 Bán buôn cà phê 46324
48 Bán buôn chè 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn vải 46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc 46413
55 Bán buôn giày dép 46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
78 Bán buôn dầu thô 46612
79 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
83 Bán buôn xi măng 46632
84 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
85 Bán buôn kính xây dựng 46634
86 Bán buôn sơn, vécni 46635
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
88 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
94 Bán buôn cao su 46694
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
97 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
98 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
99 Bán buôn tổng hợp 46900
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
101 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
102 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
103 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
104 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
106 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
107 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
108 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
110 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
111 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
112 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
113 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
116 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
117 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
118 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
119 Vận tải đường ống 49400
120 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
121 Vận tải hành khách ven biển 50111
122 Vận tải hành khách viễn dương 50112
123 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
124 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
125 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
126 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
129 Vận tải hành khách hàng không 51100
130 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
135 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
141 Bốc xếp hàng hóa 5224
142 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
143 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
144 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
145 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
146 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
148 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
149 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
150 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
151 Bưu chính 53100
152 Chuyển phát 53200
153 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
154 Khách sạn 55101
155 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
156 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
157 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
158 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
159 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
160 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
161 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
162 Dịch vụ ăn uống khác 56290
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
164 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
165 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
166 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
168 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
169 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
170 Cung ứng lao động tạm thời 78200