Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Newway

Newway Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Newway - Newway Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ dân phố Hạ Đoạn 2(nhà ông Nguyễn Xuân Thành), Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201782149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201782149

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Newway

Tên giao dịch

Newway Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Hạ Đoạn 2(nhà ông Nguyễn Xuân Thành), Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201782149 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Trọng Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201782149, Newway Import Export Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Đào Trọng Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
19 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Thu gom rác thải y tế 38121
26 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Tái chế phế liệu kim loại 38301
33 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
34 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình đường sắt 42101
38 Xây dựng công trình đường bộ 42102
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
46 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
50 Đại lý xe có động cơ khác 45139
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
58 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
59 Đại lý mô tô, xe máy 45413
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Đại lý 46101
67 Môi giới 46102
68 Đấu giá 46103
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
71 Bán buôn hoa và cây 46202
72 Bán buôn động vật sống 46203
73 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
78 Bán buôn thủy sản 46322
79 Bán buôn rau, quả 46323
80 Bán buôn cà phê 46324
81 Bán buôn chè 46325
82 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
83 Bán buôn thực phẩm khác 46329
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
86 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
88 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
89 Bán buôn vải 46411
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
91 Bán buôn hàng may mặc 46413
92 Bán buôn giày dép 46414
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
96 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
98 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
101 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
102 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
104 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
113 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
114 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
115 Bán buôn dầu thô 46612
116 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
117 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
118 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
119 Bán buôn quặng kim loại 46621
120 Bán buôn sắt, thép 46622
121 Bán buôn kim loại khác 46623
122 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
124 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
125 Bán buôn xi măng 46632
126 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
127 Bán buôn kính xây dựng 46634
128 Bán buôn sơn, vécni 46635
129 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
130 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
132 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
133 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
134 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
135 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
136 Bán buôn cao su 46694
137 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
138 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
139 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
140 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
141 Bán buôn tổng hợp 46900
142 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
143 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
144 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
145 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
146 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
147 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
148 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
149 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
150 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
151 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
152 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
153 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
157 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
158 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
159 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
160 Vận tải đường ống 49400
161 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
162 Vận tải hành khách ven biển 50111
163 Vận tải hành khách viễn dương 50112
164 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
165 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
166 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
167 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
168 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
169 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
173 Vận tải hành khách hàng không 51100
174 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
185 Bốc xếp hàng hóa 5224
186 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
187 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
188 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
189 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
190 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
192 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
193 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
194 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
195 Bưu chính 53100
196 Chuyển phát 53200
197 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
198 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
199 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
200 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
201 Dịch vụ ăn uống khác 56290
202 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
203 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
204 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
205 Xuất bản sách 58110
206 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
207 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
208 Hoạt động xuất bản khác 58190
209 Xuất bản phần mềm 58200