Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hiền Trung

Hien Trung Export Import Service & Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hiền Trung - Hien Trung Export Import Service & Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Nãi Sơn (nhà ông Phạm Văn Trung), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201783311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201783311

Ngày cấp 21-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hiền Trung

Tên giao dịch

Hien Trung Export Import Service & Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nãi Sơn (nhà ông Phạm Văn Trung), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201783311 / 21-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201783311, Hien Trung Export Import Service & Trading Company Limited, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Xã Tú Sơn, Phạm Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
26 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
55 Bán buôn dầu thô 46612
56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
57 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
60 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
64 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
74 Vận tải hành khách ven biển 50111
75 Vận tải hành khách viễn dương 50112
76 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
77 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
78 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
80 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
81 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
85 Vận tải hành khách hàng không 51100
86 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
91 Bốc xếp hàng hóa 5224
92 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
93 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
94 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
95 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
96 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
98 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
99 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
100 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
101 Bưu chính 53100
102 Chuyển phát 53200