Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Kat Hải Phòng

Kat Hai Phong Agriculture Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Kat Hải Phòng - Kat Hai Phong Agriculture Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu Ba Đồng, Thôn 7, Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201784925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201784925

Ngày cấp 08-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Kat Hải Phòng

Tên giao dịch

Kat Hai Phong Agriculture Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Ba Đồng, Thôn 7, Xã Việt Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201784925 / 08-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201784925, Kat Hai Phong Agriculture Investment Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện Vĩnh Bảo, Xã Việt Tiến, Nguyễn Ngọc Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
15 Chăn nuôi gà 01462
16 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
17 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
18 Chăn nuôi khác 01490
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Khai thác đá 08101
47 Khai thác cát, sỏi 08102
48 Khai thác đất sét 08103
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
56 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
57 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
59 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
60 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
63 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
64 Sản xuất mực in 20222
65 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
66 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
67 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
68 Sản xuất pin và ắc quy 27200
69 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
70 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
71 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
72 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
73 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
74 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
75 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
76 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
77 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
78 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
79 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
80 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
81 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
82 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
83 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
84 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
85 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
86 Sản xuất máy luyện kim 28230
87 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
88 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
89 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
92 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
93 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
95 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
96 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
97 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
98 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
99 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
100 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
101 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
102 Đại lý xe có động cơ khác 45139
103 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
105 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
106 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
107 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
108 Bán mô tô, xe máy 4541
109 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
110 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
111 Đại lý mô tô, xe máy 45413
112 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
114 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
115 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
116 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Đại lý 46101
119 Môi giới 46102
120 Đấu giá 46103
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
122 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
123 Bán buôn hoa và cây 46202
124 Bán buôn động vật sống 46203
125 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
127 Bán buôn gạo 46310
128 Bán buôn thực phẩm 4632
129 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
130 Bán buôn thủy sản 46322
131 Bán buôn rau, quả 46323
132 Bán buôn cà phê 46324
133 Bán buôn chè 46325
134 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
135 Bán buôn thực phẩm khác 46329
136 Bán buôn đồ uống 4633
137 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
138 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
139 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
142 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
143 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
144 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
145 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
146 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
147 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
148 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
150 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
151 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
153 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
154 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
155 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
156 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
157 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
158 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
159 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
160 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
161 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
162 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
163 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
164 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
171 Vận tải đường ống 49400
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
174 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
175 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
176 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
177 Khách sạn 55101
178 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
179 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
180 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
181 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
182 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
183 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
184 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
185 Dịch vụ ăn uống khác 56290
186 Cho thuê xe có động cơ 7710
187 Cho thuê ôtô 77101
188 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
189 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
190 Cho thuê băng, đĩa video 77220
191 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
192 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
193 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
194 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
195 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
196 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
197 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
198 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
199 Cung ứng lao động tạm thời 78200
200 Giáo dục nghề nghiệp 8532
201 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
202 Dạy nghề 85322
203 Đào tạo cao đẳng 85410
204 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
205 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
206 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
207 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
208 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600