Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Daco Hải Phòng

Daco Trucking Hai Phong Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Daco Hải Phòng - Daco Trucking Hai Phong Joint Stock Company có địa chỉ tại Tòa nhà Hải Minh, km 105, số 1344 Nguyễn Bỉnh Khiêm , Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201790220 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201790220

Ngày cấp 07-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Daco Hải Phòng

Tên giao dịch

Daco Trucking Hai Phong Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Hải Minh, km 105, số 1344 Nguyễn Bỉnh Khiêm , Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201790220 / 07-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201790220, Daco Trucking Hai Phong Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Hoàng Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
9 Vận tải hành khách ven biển 50111
10 Vận tải hành khách viễn dương 50112
11 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
12 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
13 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
20 Vận tải hành khách hàng không 51100
21 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
38 Bưu chính 53100
39 Chuyển phát 53200