Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Minh Phú

Tam Minh Phu Trading And Service Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Minh Phú - Tam Minh Phu Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Số 22B/32/50 Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201795469 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201795469

Ngày cấp 26-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Minh Phú

Tên giao dịch

Tam Minh Phu Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22B/32/50 Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201795469 / 26-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201795469, Tam Minh Phu Trading And Service Company Limited, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Đông Hải, Nguyễn Viết Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
29 Bán buôn dầu thô 46612
30 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
31 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
34 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
35 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
36 Bán buôn cao su 46694
37 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
38 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
39 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
40 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
45 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
46 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
57 Vận tải đường ống 49400
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
65 Bốc xếp hàng hóa 5224
66 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
67 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
68 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
69 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
70 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
72 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
73 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
74 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
75 Bưu chính 53100
76 Chuyển phát 53200