Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Và Thương Mại Tùng Lâm

Tung Lam Trading And Service Construction Company Limited.

Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Và Thương Mại Tùng Lâm - Tung Lam Trading And Service Construction Company Limited. có địa chỉ tại Thôn 6 Do Nha (tại nhà ông Nguyễn Văn Hồng), Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201798043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201798043

Ngày cấp 06-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Và Thương Mại Tùng Lâm

Tên giao dịch

Tung Lam Trading And Service Construction Company Limited.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 Do Nha (tại nhà ông Nguyễn Văn Hồng), Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201798043 / 06-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Kim Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201798043, Tung Lam Trading And Service Construction Company Limited., Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Tân Tiến, Vũ Kim Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
29 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
30 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
31 Sản xuất pin và ắc quy 27200
32 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
33 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
38 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
39 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
40 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
41 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
42 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
43 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
44 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
45 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
46 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
47 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
48 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
49 Sản xuất máy luyện kim 28230
50 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
51 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
52 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
53 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
54 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
55 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
56 Sản xuất xe có động cơ 29100
57 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
58 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
59 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
60 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
61 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
62 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
63 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
64 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
65 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
66 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
69 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
75 Bán buôn hoa và cây 46202
76 Bán buôn động vật sống 46203
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
82 Bán buôn thủy sản 46322
83 Bán buôn rau, quả 46323
84 Bán buôn cà phê 46324
85 Bán buôn chè 46325
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
87 Bán buôn thực phẩm khác 46329
88 Bán buôn đồ uống 4633
89 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
90 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
91 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn quặng kim loại 46621
114 Bán buôn sắt, thép 46622
115 Bán buôn kim loại khác 46623
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
130 Bán buôn cao su 46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
135 Bán buôn tổng hợp 46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
139 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
140 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
141 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
143 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
144 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
145 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
146 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
147 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
148 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
151 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
152 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
153 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
155 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
156 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
157 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
158 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
159 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
162 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
163 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
164 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
165 Vận tải đường ống 49400
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
173 Bốc xếp hàng hóa 5224
174 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
175 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
176 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
177 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
178 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
180 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
181 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
182 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
183 Bưu chính 53100
184 Chuyển phát 53200
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác 56290
190 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
191 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
192 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
193 Xuất bản sách 58110
194 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
195 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
196 Hoạt động xuất bản khác 58190
197 Xuất bản phần mềm 58200
198 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
199 Hoạt động kiến trúc 71101
200 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
201 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
202 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
203 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
204 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
205 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
206 Quảng cáo 73100
207 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
208 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
209 Hoạt động nhiếp ảnh 74200