Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Tùng Lâm

Tung Lam Telecommunication Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Tùng Lâm - Tung Lam Telecommunication Services Company Limited có địa chỉ tại Số 104 Cái Bèo, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201800743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201800743

Ngày cấp 21-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Tùng Lâm

Tên giao dịch

Tung Lam Telecommunication Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 104 Cái Bèo, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201800743 / 21-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Tùng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201800743, Tung Lam Telecommunication Services Company Limited, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Thị Trấn Cát Bà, Vũ Tùng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động viễn thông khác 6190
6 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
7 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
8 Lập trình máy vi tính 62010
9 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
12 Cổng thông tin 63120
13 Hoạt động thông tấn 63210
14 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
15 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
16 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
17 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
18 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
19 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
20 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
21 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
22 Bảo hiểm nhân thọ 65110