Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Chung Hải

Chung Hai Transport Build Limited Company

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Chung Hải - Chung Hai Transport Build Limited Company có địa chỉ tại Thôn Do Nha (tại nhà ông Lưu Quang Chiến), Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201800849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201800849

Ngày cấp 22-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Chung Hải

Tên giao dịch

Chung Hai Transport Build Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Do Nha (tại nhà ông Lưu Quang Chiến), Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201800849 / 22-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Quang Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201800849, Chung Hai Transport Build Limited Company, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Tân Tiến, Lưu Quang Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
29 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
30 Đại lý mô tô, xe máy 45413
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
38 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn quặng kim loại 46621
49 Bán buôn sắt, thép 46622
50 Bán buôn kim loại khác 46623
51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
54 Bán buôn xi măng 46632
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
56 Bán buôn kính xây dựng 46634
57 Bán buôn sơn, vécni 46635
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
65 Bán buôn cao su 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
70 Bán buôn tổng hợp 46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
81 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
82 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
83 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
84 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
85 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
86 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
87 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
94 Vận tải đường ống 49400
95 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
96 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
97 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
100 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
101 Vận tải hành khách hàng không 51100
102 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
113 Bốc xếp hàng hóa 5224
114 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
115 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
116 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
117 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
118 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
120 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
121 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
122 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
123 Bưu chính 53100
124 Chuyển phát 53200
125 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
126 Khách sạn 55101
127 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
128 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
129 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
131 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
132 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
133 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
134 Dịch vụ ăn uống khác 56290
135 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
136 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
137 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
138 Xuất bản sách 58110
139 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
140 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
141 Hoạt động xuất bản khác 58190
142 Xuất bản phần mềm 58200
143 Cho thuê xe có động cơ 7710
144 Cho thuê ôtô 77101
145 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
146 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
147 Cho thuê băng, đĩa video 77220
148 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
150 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
151 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
152 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
154 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
155 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
156 Cung ứng lao động tạm thời 78200