Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kpv Việt Nam

Kpv Vietnam Limited Company

Công Ty TNHH Kpv Việt Nam - Kpv Vietnam Limited Company có địa chỉ tại Số 10/119 đường Trung Hành, tổ dân phố Trung Hành 7, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201803078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201803078

Ngày cấp 09-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kpv Việt Nam

Tên giao dịch

Kpv Vietnam Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10/119 đường Trung Hành, tổ dân phố Trung Hành 7, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201803078 / 09-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Chủ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201803078, Kpv Vietnam Limited Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Đỗ Văn Chủ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
84 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
85 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
86 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
87 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
88 Bảo quản gỗ 16102
89 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
90 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
91 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
92 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
93 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
94 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
96 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
97 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
98 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
99 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
100 In ấn 18110
101 Dịch vụ liên quan đến in 18120
102 Sao chép bản ghi các loại 18200
103 Sản xuất than cốc 19100
104 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
105 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
106 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
107 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
108 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
109 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
110 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
111 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
112 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
113 Đại lý xe có động cơ khác 45139
114 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
117 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
118 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
122 Đại lý mô tô, xe máy 45413
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
139 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
140 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
141 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
153 Vận tải hành khách ven biển 50111
154 Vận tải hành khách viễn dương 50112
155 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
156 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
157 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
158 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
159 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
160 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
162 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
163 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
164 Vận tải hành khách hàng không 51100
165 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
176 Bốc xếp hàng hóa 5224
177 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
178 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
179 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
180 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
181 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
182 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
183 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
184 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
185 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
186 Bưu chính 53100
187 Chuyển phát 53200
188 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
189 Giáo dục trung học cơ sở 85311
190 Giáo dục trung học phổ thông 85312
191 Giáo dục nghề nghiệp 8532
192 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
193 Dạy nghề 85322
194 Đào tạo cao đẳng 85410
195 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
196 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
197 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
198 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
199 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600