Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thắng Thịnh

Thang Thinh Construction And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thắng Thịnh - Thang Thinh Construction And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn 9 (nhà bà Chu Thị Học), Xã Kỳ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201805036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201805036

Ngày cấp 21-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thắng Thịnh

Tên giao dịch

Thang Thinh Construction And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 (nhà bà Chu Thị Học), Xã Kỳ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201805036 / 21-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Thị Học

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201805036, Thang Thinh Construction And Trading Company Limited, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Kỳ Sơn, Chu Thị Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn quặng kim loại 46621
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn kim loại khác 46623
26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn xi măng 46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
31 Bán buôn kính xây dựng 46634
32 Bán buôn sơn, vécni 46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
38 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
45 Vận tải đường ống 49400
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
52 Vận tải hành khách hàng không 51100
53 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
61 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
62 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
63 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
64 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
65 Hoạt động kiến trúc 71101
66 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
67 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
68 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
69 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
72 Quảng cáo 73100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
74 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
75 Hoạt động nhiếp ảnh 74200