Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thịnh An Tín

Thinh An Tin Trading Investment Limited Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thịnh An Tín - Thinh An Tin Trading Investment Limited Company có địa chỉ tại Số 71 Đào Đô, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201805325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201805325

Ngày cấp 23-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thịnh An Tín

Tên giao dịch

Thinh An Tin Trading Investment Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 71 Đào Đô, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201805325 / 23-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Đức Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201805325, Thinh An Tin Trading Investment Limited Company, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Thượng Lý, Trương Đức Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Khách sạn 55101
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
17 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
21 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Cho thuê ôtô 77101
26 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
27 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
28 Cho thuê băng, đĩa video 77220
29 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
32 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
33 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
35 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
37 Cung ứng lao động tạm thời 78200