Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dhg

Dhg Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dhg - Dhg Company Limited có địa chỉ tại Số 374 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201806819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201806819

Ngày cấp 11-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dhg

Tên giao dịch

Dhg Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 374 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201806819 / 11-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Tiến Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201806819, Dhg Company Limited, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Phùng Tiến Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn quặng kim loại 46621
18 Bán buôn sắt, thép 46622
19 Bán buôn kim loại khác 46623
20 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
23 Bán buôn xi măng 46632
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
25 Bán buôn kính xây dựng 46634
26 Bán buôn sơn, vécni 46635
27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
32 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
33 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
34 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
39 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
50 Vận tải hành khách hàng không 51100
51 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
61 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
63 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
64 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
67 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
68 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
69 Bưu chính 53100
70 Chuyển phát 53200
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200