Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Sơn Thuỷ

Son Thuy Supply Of Human Resources Company Limited

Công Ty TNHH Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Sơn Thuỷ - Son Thuy Supply Of Human Resources Company Limited có địa chỉ tại Số 31/46 Nam Pháp 1, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201811600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201811600

Ngày cấp 05-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Sơn Thuỷ

Tên giao dịch

Son Thuy Supply Of Human Resources Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 31/46 Nam Pháp 1, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201811600 / 05-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Hữu Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201811600, Son Thuy Supply Of Human Resources Company Limited, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đằng Giang, Bùi Hữu Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
8 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
11 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
12 Đại lý xe có động cơ khác 45139
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Đại lý 46101
16 Môi giới 46102
17 Đấu giá 46103
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
20 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán buôn vải 46411
24 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
25 Bán buôn hàng may mặc 46413
26 Bán buôn giày dép 46414
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
42 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
43 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
44 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải hành khách ven biển 50111
47 Vận tải hành khách viễn dương 50112
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
50 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
57 Vận tải hành khách hàng không 51100
58 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
65 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
66 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
67 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
71 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
72 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
73 Bưu chính 53100
74 Chuyển phát 53200
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
77 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
79 Dịch vụ ăn uống khác 56290
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
81 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
82 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
83 Xuất bản sách 58110
84 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
85 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
86 Hoạt động xuất bản khác 58190
87 Xuất bản phần mềm 58200
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cho thuê ôtô 77101
90 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
92 Cho thuê băng, đĩa video 77220
93 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
101 Cung ứng lao động tạm thời 78200
102 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
103 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
104 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
105 Đại lý du lịch 79110
106 Điều hành tua du lịch 79120
107 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
108 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
109 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
110 Dịch vụ điều tra 80300
111 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
112 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
113 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
114 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
115 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
116 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
117 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
118 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
119 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
120 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
122 Dịch vụ đóng gói 82920
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
124 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
125 Giáo dục trung học cơ sở 85311
126 Giáo dục trung học phổ thông 85312
127 Giáo dục nghề nghiệp 8532
128 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
129 Dạy nghề 85322
130 Đào tạo cao đẳng 85410
131 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
132 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
133 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
134 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
135 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
136 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
137 Hoạt động của các bệnh viện 86101
138 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
139 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
140 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
141 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
142 Hoạt động y tế dự phòng 86910
143 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
144 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
145 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
146 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
147 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109