Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Đại Thiên Quý

Dai Thien Quy Trading Service Transport Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Đại Thiên Quý - Dai Thien Quy Trading Service Transport Company Limited có địa chỉ tại Số 93 Lô 11 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201814859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201814859

Ngày cấp 19-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Dịch Vụ Thương Mại Đại Thiên Quý

Tên giao dịch

Dai Thien Quy Trading Service Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 93 Lô 11 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201814859 / 19-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201814859, Dai Thien Quy Trading Service Transport Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Hải, Nguyễn Tiến Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
15 Bán buôn dầu thô 46612
16 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
17 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
29 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
30 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
31 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
41 Vận tải đường ống 49400
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
44 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
48 Vận tải hành khách hàng không 51100
49 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
60 Bốc xếp hàng hóa 5224
61 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
62 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
63 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
64 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
65 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
67 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
68 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
69 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
70 Bưu chính 53100
71 Chuyển phát 53200
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê ôtô 77101
74 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
75 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
76 Cho thuê băng, đĩa video 77220
77 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
78 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
79 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
80 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
81 Đại lý du lịch 79110
82 Điều hành tua du lịch 79120
83 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
84 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
85 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
86 Dịch vụ điều tra 80300
87 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
88 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
89 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
90 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
91 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110