Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Hải Nguyên

Hai Nguyen Transport Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Hải Nguyên - Hai Nguyen Transport Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Đường Trưỡng (tại nhà ông Đinh Như Tuấn), Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201816253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201816253

Ngày cấp 26-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Hải Nguyên

Tên giao dịch

Hai Nguyen Transport Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đường Trưỡng (tại nhà ông Đinh Như Tuấn), Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201816253 / 26-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Như Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201816253, Hai Nguyen Transport Investment Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Lập Lễ, Đinh Như Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
12 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
13 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
14 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
17 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
24 Vận tải đường ống 49400
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
31 Vận tải hành khách hàng không 51100
32 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
46 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
47 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
48 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
51 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
52 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
53 Bưu chính 53100
54 Chuyển phát 53200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê ôtô 77101
57 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê băng, đĩa video 77220
60 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290