Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Newtech

Newtech International Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Newtech - Newtech International Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 2 B102, khu B2, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201818363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201818363

Ngày cấp 06-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Newtech

Tên giao dịch

Newtech International Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 B102, khu B2, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201818363 / 06-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Công Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201818363, Newtech International Trading Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Cát Bi, Ngô Công Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
13 Sản xuất mực in 20222
14 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
15 Sản xuất mỹ phẩm 20231
16 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
21 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
27 Sản xuất đồng hồ 26520
28 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
33 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
34 Sản xuất pin và ắc quy 27200
35 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
36 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
37 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
38 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
41 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
42 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
43 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
44 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
45 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
46 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
47 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
48 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
49 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
50 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
51 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
52 Sản xuất máy luyện kim 28230
53 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
54 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
55 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
57 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
58 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
59 Sản xuất xe có động cơ 29100
60 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
61 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
62 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
63 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
64 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
65 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
66 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
67 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
68 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
69 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
73 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
74 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
75 Sản xuất nhạc cụ 32200
76 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
77 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
78 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
79 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
80 Sản xuất nước đá 35302
81 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
82 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
83 Thoát nước 37001
84 Xử lý nước thải 37002
85 Thu gom rác thải không độc hại 38110
86 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
87 Xây dựng công trình đường sắt 42101
88 Xây dựng công trình đường bộ 42102
89 Xây dựng công trình công ích 42200
90 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
91 Phá dỡ 43110
92 Chuẩn bị mặt bằng 43120
93 Lắp đặt hệ thống điện 43210
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
96 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
97 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
99 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
100 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
101 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
102 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
104 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
105 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
106 Đại lý xe có động cơ khác 45139
107 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
118 Bán buôn hoa và cây 46202
119 Bán buôn động vật sống 46203
120 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
122 Bán buôn gạo 46310
123 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
124 Bán buôn vải 46411
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
126 Bán buôn hàng may mặc 46413
127 Bán buôn giày dép 46414
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
143 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
146 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
148 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
149 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
150 Bán buôn dầu thô 46612
151 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
152 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
154 Bán buôn quặng kim loại 46621
155 Bán buôn sắt, thép 46622
156 Bán buôn kim loại khác 46623
157 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
169 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
170 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
171 Bán buôn cao su 46694
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
173 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
174 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
175 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
176 Bán buôn tổng hợp 46900
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
178 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
179 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
180 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
181 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
182 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
183 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
184 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
185 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
188 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
189 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
190 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
192 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
193 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
194 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
195 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
197 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
198 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
199 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
200 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
201 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
202 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
203 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
204 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
205 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
206 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
207 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
208 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
209 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
210 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
211 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
212 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
213 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
214 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
217 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
218 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
219 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
220 Vận tải đường ống 49400
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
225 Bốc xếp hàng hóa 5224
226 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
227 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
228 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
229 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
230 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
232 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
233 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
234 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
235 Bưu chính 53100
236 Chuyển phát 53200
237 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
238 Hoạt động kiến trúc 71101
239 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
240 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
241 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
242 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
243 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
245 Quảng cáo 73100
246 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
247 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
248 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
249 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
250 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
251 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
252 Hoạt động thú y 75000
253 Cho thuê xe có động cơ 7710
254 Cho thuê ôtô 77101
255 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
256 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
257 Cho thuê băng, đĩa video 77220
258 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
260 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
261 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
262 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
264 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
265 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
266 Cung ứng lao động tạm thời 78200