Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Taiyo

Taiyo Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Taiyo - Taiyo Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 97 Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201822560 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201822560

Ngày cấp 01-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Taiyo

Tên giao dịch

Taiyo Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 97 Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201822560 / 01-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Anh Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201822560, Taiyo Investment Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hạ Lý, Phạm Anh Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
34 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
35 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
36 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
37 In ấn 18110
38 Dịch vụ liên quan đến in 18120
39 Sao chép bản ghi các loại 18200
40 Sản xuất than cốc 19100
41 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
42 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
43 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
44 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
45 Sản xuất mỹ phẩm 20231
46 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
47 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
48 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
49 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
50 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
51 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
52 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
53 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
54 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
55 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
56 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
57 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
58 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
59 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
60 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
61 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
62 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
63 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
64 Sản xuất đồng hồ 26520
65 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
66 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
67 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
68 Tái chế phế liệu 3830
69 Tái chế phế liệu kim loại 38301
70 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
71 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
72 Xây dựng nhà các loại 41000
73 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
74 Xây dựng công trình đường sắt 42101
75 Xây dựng công trình đường bộ 42102
76 Xây dựng công trình công ích 42200
77 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
78 Phá dỡ 43110
79 Chuẩn bị mặt bằng 43120
80 Lắp đặt hệ thống điện 43210
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn thực phẩm 4632
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
89 Bán buôn thủy sản 46322
90 Bán buôn rau, quả 46323
91 Bán buôn cà phê 46324
92 Bán buôn chè 46325
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
94 Bán buôn thực phẩm khác 46329
95 Bán buôn đồ uống 4633
96 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
97 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
98 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
99 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
100 Bán buôn vải 46411
101 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
102 Bán buôn hàng may mặc 46413
103 Bán buôn giày dép 46414
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
107 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
110 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
111 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
114 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
115 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
119 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
124 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
125 Bán buôn quặng kim loại 46621
126 Bán buôn sắt, thép 46622
127 Bán buôn kim loại khác 46623
128 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn xi măng 46632
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
133 Bán buôn kính xây dựng 46634
134 Bán buôn sơn, vécni 46635
135 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
136 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
138 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
139 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
140 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
142 Bán buôn cao su 46694
143 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
144 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
145 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
146 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
147 Bán buôn tổng hợp 46900
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
149 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
150 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
151 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
152 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
153 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
154 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
155 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
156 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
157 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
158 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
159 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
162 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
163 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
164 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
165 Vận tải đường ống 49400
166 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
167 Khách sạn 55101
168 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
169 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
170 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
171 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
172 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
173 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
174 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
175 Dịch vụ ăn uống khác 56290
176 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
177 Hoạt động kiến trúc 71101
178 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
179 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
180 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
181 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
183 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
184 Quảng cáo 73100
185 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
186 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
187 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
189 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
190 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
191 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
192 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
193 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
194 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
195 Cung ứng lao động tạm thời 78200