Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bồ Nông Logistics

Pelicans Logistics Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bồ Nông Logistics - Pelicans Logistics Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 61/23 đường Đoạn Xá, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201826004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201826004

Ngày cấp 19-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bồ Nông Logistics

Tên giao dịch

Pelicans Logistics Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 61/23 đường Đoạn Xá, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201826004 / 19-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201826004, Pelicans Logistics Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Trần Mạnh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
29 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
30 Đại lý mô tô, xe máy 45413
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Đại lý 46101
38 Môi giới 46102
39 Đấu giá 46103
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn vải 46411
61 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
62 Bán buôn hàng may mặc 46413
63 Bán buôn giày dép 46414
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
86 Bán buôn dầu thô 46612
87 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn quặng kim loại 46621
91 Bán buôn sắt, thép 46622
92 Bán buôn kim loại khác 46623
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
107 Bán buôn cao su 46694
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
112 Bán buôn tổng hợp 46900
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
115 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
116 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
117 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
120 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
122 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
123 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
124 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
125 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
126 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
129 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
130 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
131 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
132 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
133 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
134 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
135 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
136 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
137 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
138 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
139 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
140 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
141 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
144 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
145 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
146 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
148 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
149 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
150 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
151 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
152 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
153 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
154 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
155 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
156 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
157 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
158 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
159 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
168 Vận tải hành khách ven biển 50111
169 Vận tải hành khách viễn dương 50112
170 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
171 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
172 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
173 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
174 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
175 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
176 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
178 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
179 Vận tải hành khách hàng không 51100
180 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
191 Bốc xếp hàng hóa 5224
192 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
193 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
194 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
195 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
196 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
198 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
199 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
200 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
201 Bưu chính 53100
202 Chuyển phát 53200
203 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
204 Khách sạn 55101
205 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
206 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
207 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
208 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
209 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
210 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
211 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
212 Dịch vụ ăn uống khác 56290
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
214 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
216 Xuất bản sách 58110
217 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
218 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
219 Hoạt động xuất bản khác 58190
220 Xuất bản phần mềm 58200