Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Đỉnh Hoàn

Công Ty TNHH Môi Trường Đỉnh Hoàn

Công Ty TNHH Môi Trường Đỉnh Hoàn - Công Ty TNHH Môi Trường Đỉnh Hoàn có địa chỉ tại Số 2 ngõ 1 Mạc Đăng Doanh, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201842736 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201842736

Ngày cấp 08-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Đỉnh Hoàn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Môi Trường Đỉnh Hoàn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 ngõ 1 Mạc Đăng Doanh, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201842736 / 08-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201842736, Công Ty TNHH Môi Trường Đỉnh Hoàn, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Anh Dũng, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
37 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
42 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
43 Khai thác và thu gom than cứng 05100
44 Khai thác và thu gom than non 05200
45 Khai thác dầu thô 06100
46 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
47 Khai thác quặng sắt 07100
48 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
49 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
50 Khai thác đá 08101
51 Khai thác cát, sỏi 08102
52 Khai thác đất sét 08103
53 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
54 Khai thác và thu gom than bùn 08920
55 Khai thác muối 08930
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
59 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
61 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
62 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
63 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
64 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
65 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
66 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
67 In ấn 18110
68 Dịch vụ liên quan đến in 18120
69 Sao chép bản ghi các loại 18200
70 Sản xuất than cốc 19100
71 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
72 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
73 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
79 Sản xuất nhạc cụ 32200
80 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
81 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
82 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
83 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
84 Sản xuất nước đá 35302
85 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
86 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
87 Thoát nước 37001
88 Xử lý nước thải 37002
89 Thu gom rác thải không độc hại 38110
90 Thu gom rác thải độc hại 3812
91 Thu gom rác thải y tế 38121
92 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
97 Tái chế phế liệu 3830
98 Tái chế phế liệu kim loại 38301
99 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
100 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
101 Xây dựng nhà các loại 41000
102 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
103 Xây dựng công trình đường sắt 42101
104 Xây dựng công trình đường bộ 42102
105 Xây dựng công trình công ích 42200
106 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
107 Phá dỡ 43110
108 Chuẩn bị mặt bằng 43120
109 Lắp đặt hệ thống điện 43210
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
112 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
116 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
117 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
118 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
119 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
120 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
121 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
122 Đại lý xe có động cơ khác 45139
123 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
128 Bán mô tô, xe máy 4541
129 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
130 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
131 Đại lý mô tô, xe máy 45413
132 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
133 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
134 Bán buôn vải 46411
135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
136 Bán buôn hàng may mặc 46413
137 Bán buôn giày dép 46414
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
139 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
144 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
148 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
151 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
152 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
153 Bán buôn dầu thô 46612
154 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
155 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
166 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
167 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
168 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
170 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
171 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
172 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
173 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
174 Vận tải đường ống 49400
175 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
176 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
178 Vận tải hành khách hàng không 51100
179 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
185 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
186 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
187 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
188 Bưu chính 53100
189 Chuyển phát 53200
190 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
191 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
192 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
193 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
194 Dịch vụ ăn uống khác 56290
195 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
196 Hoạt động kiến trúc 71101
197 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
198 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
199 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
201 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
202 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
203 Quảng cáo 73100
204 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
205 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
206 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
208 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
209 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
210 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
211 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
212 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
213 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
214 Cung ứng lao động tạm thời 78200
215 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
216 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
217 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
218 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303