Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Vật Liệu Xây Dựng Dương Kinh

Duong Kinh Building Materials And Concrete Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Vật Liệu Xây Dựng Dương Kinh - Duong Kinh Building Materials And Concrete Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 19 tổ dân phố số 1B, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201844691 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201844691

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Vật Liệu Xây Dựng Dương Kinh

Tên giao dịch

Duong Kinh Building Materials And Concrete Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 tổ dân phố số 1B, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201844691 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201844691, Duong Kinh Building Materials And Concrete Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Hải Thành, Nguyễn Quốc Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Tái chế phế liệu kim loại 38301
7 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình đường sắt 42101
12 Xây dựng công trình đường bộ 42102
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
20 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Khách sạn 55101
56 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
57 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
58 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
65 Hoạt động kiến trúc 71101
66 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
67 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
68 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
69 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
72 Quảng cáo 73100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
74 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
75 Hoạt động nhiếp ảnh 74200