Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Ngô Phạm

Ngo Pham Advertising Company Limited

Công Ty TNHH Quảng Cáo Ngô Phạm - Ngo Pham Advertising Company Limited có địa chỉ tại Số 22 đường số 1 Khu dân cư An Trang, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201850550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201850550

Ngày cấp 22-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Ngô Phạm

Tên giao dịch

Ngo Pham Advertising Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22 đường số 1 Khu dân cư An Trang, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201850550 / 22-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Duy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201850550, Ngo Pham Advertising Company Limited, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Đồng, Ngô Duy Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình đường sắt 42101
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
19 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
20 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
24 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
31 Vận tải đường ống 49400
32 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
33 Vận tải hành khách ven biển 50111
34 Vận tải hành khách viễn dương 50112
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
37 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
44 Vận tải hành khách hàng không 51100
45 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
58 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
60 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
61 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
63 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
64 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
65 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
66 Bưu chính 53100
67 Chuyển phát 53200
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
70 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
71 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
73 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
74 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
75 Cung ứng lao động tạm thời 78200