Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đạt Danh

Dat Danh Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đạt Danh - Dat Danh Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, Số 56 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201850945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201850945

Ngày cấp 05-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đạt Danh

Tên giao dịch

Dat Danh Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Số 56 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201850945 / 05-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201850945, Dat Danh Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Quang Trung, Đỗ Minh Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
23 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
35 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
36 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
37 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
38 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
39 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
40 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
41 Sản xuất xi măng 23941
42 Sản xuất vôi 23942
43 Sản xuất thạch cao 23943
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
47 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
48 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
49 Đúc sắt thép 24310
50 Đúc kim loại màu 24320
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
53 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
54 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
55 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
56 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
57 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
61 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
62 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
63 Sản xuất nhạc cụ 32200
64 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
65 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
66 Thu gom rác thải độc hại 3812
67 Thu gom rác thải y tế 38121
68 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
73 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
74 Xây dựng công trình đường sắt 42101
75 Xây dựng công trình đường bộ 42102
76 Xây dựng công trình công ích 42200
77 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
78 Phá dỡ 43110
79 Chuẩn bị mặt bằng 43120
80 Lắp đặt hệ thống điện 43210
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
88 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
89 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
90 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
91 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
92 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
93 Đại lý xe có động cơ khác 45139
94 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
96 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
97 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
98 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
99 Bán mô tô, xe máy 4541
100 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
101 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
102 Đại lý mô tô, xe máy 45413
103 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
105 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
106 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
107 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
108 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
109 Đại lý 46101
110 Môi giới 46102
111 Đấu giá 46103
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
114 Bán buôn hoa và cây 46202
115 Bán buôn động vật sống 46203
116 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán buôn đồ uống 4633
128 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
130 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
131 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
132 Bán buôn vải 46411
133 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
134 Bán buôn hàng may mặc 46413
135 Bán buôn giày dép 46414
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
138 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
140 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
143 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
147 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
151 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
154 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
156 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
157 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
158 Bán buôn dầu thô 46612
159 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
160 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
161 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
162 Bán buôn quặng kim loại 46621
163 Bán buôn sắt, thép 46622
164 Bán buôn kim loại khác 46623
165 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
167 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
168 Bán buôn xi măng 46632
169 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
170 Bán buôn kính xây dựng 46634
171 Bán buôn sơn, vécni 46635
172 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
173 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
176 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
177 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
178 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
179 Bán buôn cao su 46694
180 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
181 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
182 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
183 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
184 Bán buôn tổng hợp 46900
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
186 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
187 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
188 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
189 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
190 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
191 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
193 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
194 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
195 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
196 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
197 Vận tải đường ống 49400
198 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
199 Vận tải hành khách ven biển 50111
200 Vận tải hành khách viễn dương 50112
201 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
202 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
203 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
204 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
205 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
206 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
212 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
213 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
214 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
215 Bưu chính 53100
216 Chuyển phát 53200
217 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
218 Khách sạn 55101
219 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
220 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
221 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
222 Cơ sở lưu trú khác 5590
223 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
224 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
225 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
226 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
227 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
228 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
229 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
230 Dịch vụ ăn uống khác 56290
231 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
232 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
233 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
234 Xuất bản sách 58110
235 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
236 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
237 Hoạt động xuất bản khác 58190
238 Xuất bản phần mềm 58200
239 Cho thuê xe có động cơ 7710
240 Cho thuê ôtô 77101
241 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
242 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
243 Cho thuê băng, đĩa video 77220
244 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290