Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xnk Và Vận Tải C.m.c Quốc Tế

C.m.c International Transport And Xnk Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xnk Và Vận Tải C.m.c Quốc Tế - C.m.c International Transport And Xnk Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Số 1/104 đường vòng Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201852533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201852533

Ngày cấp 24-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xnk Và Vận Tải C.m.c Quốc Tế

Tên giao dịch

C.m.c International Transport And Xnk Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1/104 đường vòng Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201852533 / 24-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Cảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201852533, C.m.c International Transport And Xnk Trading Service Company Limited, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Vạn Mỹ, Mai Văn Cảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn quặng kim loại 46621
3 Bán buôn sắt, thép 46622
4 Bán buôn kim loại khác 46623
5 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán buôn xi măng 46632
9 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
10 Bán buôn kính xây dựng 46634
11 Bán buôn sơn, vécni 46635
12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
13 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
17 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
18 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
19 Bán buôn cao su 46694
20 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
21 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
22 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
23 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
28 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
29 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
30 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
33 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
47 Vận tải hành khách hàng không 51100
48 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
61 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
63 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
64 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
67 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
68 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
69 Bưu chính 53100
70 Chuyển phát 53200
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200