Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ - Vệ Sỹ Thành Công

Thanh Cong Bodyguard - Security Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ - Vệ Sỹ Thành Công - Thanh Cong Bodyguard - Security Services Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố 3A (nhà ông Bùi Công Đoàn), Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201854185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo vệ cá nhân

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201854185

Ngày cấp 29-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ - Vệ Sỹ Thành Công

Tên giao dịch

Thanh Cong Bodyguard - Security Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 3A (nhà ông Bùi Công Đoàn), Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201854185 / 29-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Công Đoàn Lưu Thị Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động bảo vệ cá nhân Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201854185, Thanh Cong Bodyguard - Security Services Company Limited, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Hải Thành, Bùi Công Đoàn Lưu Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
14 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
18 Đại lý xe có động cơ khác 45139
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
22 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
23 Đại lý mô tô, xe máy 45413
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
31 Bán buôn hoa và cây 46202
32 Bán buôn động vật sống 46203
33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
38 Bán buôn thủy sản 46322
39 Bán buôn rau, quả 46323
40 Bán buôn cà phê 46324
41 Bán buôn chè 46325
42 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
43 Bán buôn thực phẩm khác 46329
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
46 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
47 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
50 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
51 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
52 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
53 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
54 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
55 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
56 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
63 Bán buôn xi măng 46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
65 Bán buôn kính xây dựng 46634
66 Bán buôn sơn, vécni 46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
72 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ ăn uống khác 56290
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
76 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
78 Xuất bản sách 58110
79 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
80 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
81 Hoạt động xuất bản khác 58190
82 Xuất bản phần mềm 58200