Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xnk Tiến Thành

Tien Thanh Xnk Construction Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xnk Tiến Thành - Tien Thanh Xnk Construction Trading Company Limited có địa chỉ tại Xóm Nam Bình (tại nhà ông Đặng Đức Dương), Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201856859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201856859

Ngày cấp 07-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xnk Tiến Thành

Tên giao dịch

Tien Thanh Xnk Construction Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nam Bình (tại nhà ông Đặng Đức Dương), Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201856859 / 07-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Đức Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201856859, Tien Thanh Xnk Construction Trading Company Limited, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Hưng, Đặng Đức Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất xi măng 23941
32 Sản xuất vôi 23942
33 Sản xuất thạch cao 23943
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
36 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
37 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
38 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
39 Đúc sắt thép 24310
40 Đúc kim loại màu 24320
41 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
42 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
43 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
44 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
45 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
46 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
47 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
48 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
49 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
50 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
51 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
52 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
53 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
54 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
55 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
56 Sản xuất đồng hồ 26520
57 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
58 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
59 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
60 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
61 Sản xuất điện 35101
62 Truyền tải và phân phối điện 35102
63 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
64 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
65 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
66 Sản xuất nước đá 35302
67 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
68 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
69 Thoát nước 37001
70 Xử lý nước thải 37002
71 Thu gom rác thải không độc hại 38110
72 Tái chế phế liệu 3830
73 Tái chế phế liệu kim loại 38301
74 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
75 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
76 Xây dựng nhà các loại 41000
77 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
78 Xây dựng công trình đường sắt 42101
79 Xây dựng công trình đường bộ 42102
80 Xây dựng công trình công ích 42200
81 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
82 Phá dỡ 43110
83 Chuẩn bị mặt bằng 43120
84 Lắp đặt hệ thống điện 43210
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
93 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
95 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
96 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
97 Đại lý xe có động cơ khác 45139
98 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
103 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
104 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
105 Bán buôn hoa và cây 46202
106 Bán buôn động vật sống 46203
107 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
109 Bán buôn gạo 46310
110 Bán buôn thực phẩm 4632
111 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
112 Bán buôn thủy sản 46322
113 Bán buôn rau, quả 46323
114 Bán buôn cà phê 46324
115 Bán buôn chè 46325
116 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
117 Bán buôn thực phẩm khác 46329
118 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
119 Bán buôn vải 46411
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
121 Bán buôn hàng may mặc 46413
122 Bán buôn giày dép 46414
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
125 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
127 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
129 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
130 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
131 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
133 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
134 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
143 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
144 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
145 Bán buôn dầu thô 46612
146 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
147 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
148 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
149 Bán buôn quặng kim loại 46621
150 Bán buôn sắt, thép 46622
151 Bán buôn kim loại khác 46623
152 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
154 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
155 Bán buôn xi măng 46632
156 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
157 Bán buôn kính xây dựng 46634
158 Bán buôn sơn, vécni 46635
159 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
160 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
162 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
163 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
164 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
165 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
166 Bán buôn cao su 46694
167 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
168 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
169 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
170 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
171 Bán buôn tổng hợp 46900
172 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
173 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
174 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
175 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
176 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
177 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
178 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
179 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
180 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
182 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
183 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
184 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
185 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
186 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
187 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
188 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
189 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
190 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
191 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
192 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
193 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
194 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
195 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
196 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
197 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
198 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
199 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
200 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
201 Vận tải hành khách đường sắt 49110
202 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
203 Vận tải bằng xe buýt 49200
204 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
205 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
206 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
207 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
208 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
209 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
212 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
213 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
214 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
215 Vận tải đường ống 49400
216 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
217 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
218 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
219 Vận tải hành khách hàng không 51100
220 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
221 Bốc xếp hàng hóa 5224
222 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
223 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
224 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
225 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
226 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
228 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
229 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
230 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
231 Bưu chính 53100
232 Chuyển phát 53200
233 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
234 Khách sạn 55101
235 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
236 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
237 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
238 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
239 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
240 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
241 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
242 Dịch vụ ăn uống khác 56290
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
244 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
246 Xuất bản sách 58110
247 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
248 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
249 Hoạt động xuất bản khác 58190
250 Xuất bản phần mềm 58200
251 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
252 Hoạt động kiến trúc 71101
253 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
254 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
255 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
256 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
257 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
258 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
259 Quảng cáo 73100
260 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
261 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
262 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
263 Cho thuê xe có động cơ 7710
264 Cho thuê ôtô 77101
265 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
266 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
267 Cho thuê băng, đĩa video 77220
268 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
270 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
271 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
272 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
273 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
274 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
275 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
276 Cung ứng lao động tạm thời 78200
277 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
278 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
279 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
280 Đại lý du lịch 79110
281 Điều hành tua du lịch 79120
282 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
283 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
284 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
285 Dịch vụ điều tra 80300
286 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
287 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
288 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
289 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
290 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
291 Giáo dục nghề nghiệp 8532
292 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
293 Dạy nghề 85322
294 Đào tạo cao đẳng 85410
295 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
296 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
297 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
298 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
299 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600