Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Cơ Khí Nam Hải

Nam Hai Mechanical Installation Company Limited

Công Ty TNHH Xây Lắp Cơ Khí Nam Hải - Nam Hai Mechanical Installation Company Limited có địa chỉ tại Số 572 Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201859747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201859747

Ngày cấp 02-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Cơ Khí Nam Hải

Tên giao dịch

Nam Hai Mechanical Installation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 572 Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201859747 / 02-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201859747, Nam Hai Mechanical Installation Company Limited, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Đồng, Lê Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn quặng kim loại 46621
8 Bán buôn sắt, thép 46622
9 Bán buôn kim loại khác 46623
10 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn xi măng 46632
14 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
15 Bán buôn kính xây dựng 46634
16 Bán buôn sơn, vécni 46635
17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
18 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
22 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
23 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
24 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
31 Vận tải đường ống 49400
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
39 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
40 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
41 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
44 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
45 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
46 Bưu chính 53100
47 Chuyển phát 53200
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê ôtô 77101
50 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
51 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
52 Cho thuê băng, đĩa video 77220
53 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
56 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
57 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
59 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
60 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
61 Cung ứng lao động tạm thời 78200