Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Goldentrans

Goldentrans Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Goldentrans - Goldentrans Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 3/2 phố Đoạn Xá, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201859899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201859899

Ngày cấp 05-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Goldentrans

Tên giao dịch

Goldentrans Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3/2 phố Đoạn Xá, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201859899 / 05-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201859899, Goldentrans Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Vũ Văn Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
35 Bán buôn dầu thô 46612
36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn quặng kim loại 46621
40 Bán buôn sắt, thép 46622
41 Bán buôn kim loại khác 46623
42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
54 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
55 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
56 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
57 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
58 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
59 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
60 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
71 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
75 Vận tải hành khách hàng không 51100
76 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
87 Bốc xếp hàng hóa 5224
88 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
89 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
90 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
91 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
92 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
95 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
96 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
97 Bưu chính 53100
98 Chuyển phát 53200
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
101 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
102 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
103 Dịch vụ ăn uống khác 56290
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê ôtô 77101
106 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
111 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
112 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
113 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
115 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
116 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
117 Cung ứng lao động tạm thời 78200