Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Hoàng Phương

Hoang Phuong Development And Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Hoàng Phương - Hoang Phuong Development And Service Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 6 ngõ 225 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201859930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201859930

Ngày cấp 05-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Phát Triển Hoàng Phương

Tên giao dịch

Hoang Phuong Development And Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 ngõ 225 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201859930 / 05-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Phan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201859930, Hoang Phuong Development And Service Trading Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Nguyễn Đình Phan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
13 Đại lý xe có động cơ khác 45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Đại lý 46101
30 Môi giới 46102
31 Đấu giá 46103
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
34 Bán buôn hoa và cây 46202
35 Bán buôn động vật sống 46203
36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
49 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn vải 46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc 46413
55 Bán buôn giày dép 46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
78 Bán buôn dầu thô 46612
79 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn quặng kim loại 46621
83 Bán buôn sắt, thép 46622
84 Bán buôn kim loại khác 46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
97 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
98 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
99 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
100 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
101 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
103 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
106 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
107 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
108 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
110 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
111 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
114 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
118 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
119 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
120 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
122 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
123 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
124 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
125 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
126 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
127 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
128 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
129 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
130 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
131 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
132 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
133 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
134 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
135 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
136 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
137 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
138 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
139 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
140 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
141 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
142 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
143 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
144 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
145 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
146 Vận tải hành khách đường sắt 49110
147 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
148 Vận tải bằng xe buýt 49200
149 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
150 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
152 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
153 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
154 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
155 Vận tải đường ống 49400
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
163 Bốc xếp hàng hóa 5224
164 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
165 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
166 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
167 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
168 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
169 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
170 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
171 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
172 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
173 Bưu chính 53100
174 Chuyển phát 53200
175 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
176 Khách sạn 55101
177 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
178 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
179 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
180 Cơ sở lưu trú khác 5590
181 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
182 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
183 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
184 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
185 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
186 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
187 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
188 Dịch vụ ăn uống khác 56290
189 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
190 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
191 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
192 Xuất bản sách 58110
193 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
194 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
195 Hoạt động xuất bản khác 58190
196 Xuất bản phần mềm 58200
197 Cho thuê xe có động cơ 7710
198 Cho thuê ôtô 77101
199 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
200 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
201 Cho thuê băng, đĩa video 77220
202 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
204 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
205 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
206 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
208 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
209 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
210 Cung ứng lao động tạm thời 78200