Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng & Nội Thất 3d

3d Furniture & Construction Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng & Nội Thất 3d - 3d Furniture & Construction Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 310 Lê Duẩn, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201861425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201861425

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng & Nội Thất 3d

Tên giao dịch

3d Furniture & Construction Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 310 Lê Duẩn, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201861425 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thành Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201861425, 3d Furniture & Construction Investment Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Bắc Sơn, Đỗ Thành Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
17 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
18 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
19 In ấn 18110
20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
21 Sao chép bản ghi các loại 18200
22 Sản xuất than cốc 19100
23 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
24 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
27 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
28 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
29 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
30 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
32 Sản xuất mực in 20222
33 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
34 Sản xuất xi măng 23941
35 Sản xuất vôi 23942
36 Sản xuất thạch cao 23943
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
39 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
40 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
41 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
42 Đúc sắt thép 24310
43 Đúc kim loại màu 24320
44 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
45 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
47 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
48 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
49 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
50 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
54 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
55 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
56 Sản xuất nhạc cụ 32200
57 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
58 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
59 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
60 Xây dựng công trình đường sắt 42101
61 Xây dựng công trình đường bộ 42102
62 Xây dựng công trình công ích 42200
63 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
64 Phá dỡ 43110
65 Chuẩn bị mặt bằng 43120
66 Lắp đặt hệ thống điện 43210
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
69 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
74 Bán buôn vải 46411
75 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
76 Bán buôn hàng may mặc 46413
77 Bán buôn giày dép 46414
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
87 Bán buôn xi măng 46632
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
89 Bán buôn kính xây dựng 46634
90 Bán buôn sơn, vécni 46635
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
92 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
98 Bán buôn cao su 46694
99 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
100 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
102 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
105 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
106 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
107 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
109 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
110 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
111 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
112 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
115 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
116 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
117 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
119 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
120 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
121 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
122 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
123 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
126 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
127 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
128 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
129 Vận tải đường ống 49400
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
134 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
135 Khách sạn 55101
136 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
137 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
138 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
139 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
140 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
142 Xuất bản sách 58110
143 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
144 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
145 Hoạt động xuất bản khác 58190
146 Xuất bản phần mềm 58200
147 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
148 Hoạt động kiến trúc 71101
149 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
150 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
151 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
152 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
153 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
154 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
155 Quảng cáo 73100
156 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
157 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
158 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
159 Cho thuê xe có động cơ 7710
160 Cho thuê ôtô 77101
161 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
162 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
163 Cho thuê băng, đĩa video 77220
164 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290