Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Âm Nhạc Chí Thành

Công Ty TNHH Âm Nhạc Chí Thành

Công Ty TNHH Âm Nhạc Chí Thành - Công Ty TNHH Âm Nhạc Chí Thành có địa chỉ tại Tổ Minh Khai 3 (tại nhà ông Bùi Chí Thành), Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201861961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201861961

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Âm Nhạc Chí Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Âm Nhạc Chí Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Minh Khai 3 (tại nhà ông Bùi Chí Thành), Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201861961 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Chí Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201861961, Công Ty TNHH Âm Nhạc Chí Thành, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Tràng Minh, Bùi Chí Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Hoạt động kiến trúc 71101
8 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
10 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động nhiếp ảnh 74200