Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Trường Minh

Truong Minh Service Limited Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Trường Minh - Truong Minh Service Limited Company có địa chỉ tại Số 13/54 Tản Viên, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201862387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201862387

Ngày cấp 21-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Trường Minh

Tên giao dịch

Truong Minh Service Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13/54 Tản Viên, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201862387 / 21-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201862387, Truong Minh Service Limited Company, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Thượng Lý, Nguyễn Văn Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
26 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn quặng kim loại 46621
50 Bán buôn sắt, thép 46622
51 Bán buôn kim loại khác 46623
52 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
55 Bán buôn xi măng 46632
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
57 Bán buôn kính xây dựng 46634
58 Bán buôn sơn, vécni 46635
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
60 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
65 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
66 Bán buôn cao su 46694
67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
69 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
70 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
71 Bán buôn tổng hợp 46900
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
74 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
75 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
76 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
77 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
78 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
79 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
80 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
81 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
82 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
85 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
88 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
95 Vận tải đường ống 49400
96 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
97 Vận tải hành khách ven biển 50111
98 Vận tải hành khách viễn dương 50112
99 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
100 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
101 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
102 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
103 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
104 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
106 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
108 Vận tải hành khách hàng không 51100
109 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
120 Bốc xếp hàng hóa 5224
121 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
122 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
123 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
124 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
125 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
127 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
128 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
129 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
130 Bưu chính 53100
131 Chuyển phát 53200
132 Cho thuê xe có động cơ 7710
133 Cho thuê ôtô 77101
134 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
135 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
136 Cho thuê băng, đĩa video 77220
137 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
139 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
140 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
141 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
143 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
144 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
145 Cung ứng lao động tạm thời 78200
146 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
147 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
148 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
149 Đại lý du lịch 79110
150 Điều hành tua du lịch 79120
151 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
152 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
153 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
154 Dịch vụ điều tra 80300
155 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
156 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
157 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
158 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
159 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
160 Giáo dục nghề nghiệp 8532
161 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
162 Dạy nghề 85322
163 Đào tạo cao đẳng 85410
164 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
165 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
166 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
167 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
168 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600