Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Minh Trang

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Minh Trang

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Minh Trang - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Minh Trang có địa chỉ tại Số 745 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201863165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201863165

Ngày cấp 24-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Minh Trang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Minh Trang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 745 Nguyễn Văn Linh, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201863165 / 24-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201863165, Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Minh Trang, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Nguyễn Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
9 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
10 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
19 Sản xuất nhạc cụ 32200
20 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
21 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình đường sắt 42101
24 Xây dựng công trình đường bộ 42102
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
38 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
42 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
43 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
46 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
47 Đại lý mô tô, xe máy 45413
48 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
50 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
51 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
52 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn dầu thô 46612
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
77 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn quặng kim loại 46621
80 Bán buôn sắt, thép 46622
81 Bán buôn kim loại khác 46623
82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
94 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
95 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
96 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
103 Vận tải đường ống 49400
104 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
105 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
106 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
110 Vận tải hành khách hàng không 51100
111 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
117 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
118 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
119 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
120 Bưu chính 53100
121 Chuyển phát 53200
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
123 Khách sạn 55101
124 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
125 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
126 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
127 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
128 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
129 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
130 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
131 Dịch vụ ăn uống khác 56290