Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Thượng Đỉnh

Thuong Dinh Mechanical Engineering Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Thượng Đỉnh - Thuong Dinh Mechanical Engineering Company Limited có địa chỉ tại Số 28/220 Vạn Kiếp , Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201865275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201865275

Ngày cấp 05-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Thượng Đỉnh

Tên giao dịch

Thuong Dinh Mechanical Engineering Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28/220 Vạn Kiếp , Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201865275 / 05-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lại Cao Đỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201865275, Thuong Dinh Mechanical Engineering Company Limited, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Thượng Lý, Lại Cao Đỉnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
20 Vận tải đường ống 49400
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
23 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
27 Vận tải hành khách hàng không 51100
28 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
36 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
37 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
38 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
41 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
42 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
43 Bưu chính 53100
44 Chuyển phát 53200
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Hoạt động kiến trúc 71101
47 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
48 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
49 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Hoạt động nhiếp ảnh 74200