Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Gia Hưng

Gia Hung International Trading And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Gia Hưng - Gia Hung International Trading And Services Company Limited có địa chỉ tại Số 7, ngõ 108, phố Cát Cụt, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201865412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201865412

Ngày cấp 06-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Gia Hưng

Tên giao dịch

Gia Hung International Trading And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 108, phố Cát Cụt, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201865412 / 06-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bạch Ngọc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201865412, Gia Hung International Trading And Services Company Limited, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Hồ Nam, Bạch Ngọc Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
46 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
47 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
55 Vận tải đường ống 49400
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
60 Bốc xếp hàng hóa 5224
61 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
62 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
63 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
64 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
65 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
67 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
68 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
69 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
70 Bưu chính 53100
71 Chuyển phát 53200