Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vũ

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vũ

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vũ - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vũ có địa chỉ tại Số 73 Gác 2 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201866670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201866670

Ngày cấp 13-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vũ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 73 Gác 2 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201866670 / 13-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201866670, Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Tân Vũ, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Quang Trung, Nguyễn Thị Thanh Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Đại lý 46101
13 Môi giới 46102
14 Đấu giá 46103
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
32 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
33 Bưu chính 53100
34 Chuyển phát 53200
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê ôtô 77101
37 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
38 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
39 Cho thuê băng, đĩa video 77220
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
43 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
44 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
46 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
47 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
55 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
56 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
57 Dịch vụ điều tra 80300
58 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
59 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
60 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
61 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
62 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110