Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Minh Khôi

Minh Khoi Technology Development Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Minh Khôi - Minh Khoi Technology Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 111 Đường Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201871092 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201871092

Ngày cấp 02-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Minh Khôi

Tên giao dịch

Minh Khoi Technology Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 111 Đường Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201871092 / 02-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Văn Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201871092, Minh Khoi Technology Development Investment Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Chai, Đinh Văn Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
47 Khai thác quặng bôxít 07221
48 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
49 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
74 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
75 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
76 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
77 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
78 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
79 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
80 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
81 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
82 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
83 Sản xuất đồng hồ 26520
84 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
85 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
86 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Thu gom rác thải y tế 38121
89 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
94 Tái chế phế liệu 3830
95 Tái chế phế liệu kim loại 38301
96 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
97 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
100 Xây dựng công trình đường sắt 42101
101 Xây dựng công trình đường bộ 42102
102 Xây dựng công trình công ích 42200
103 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
104 Phá dỡ 43110
105 Chuẩn bị mặt bằng 43120
106 Lắp đặt hệ thống điện 43210
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
109 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
112 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
115 Bán buôn hoa và cây 46202
116 Bán buôn động vật sống 46203
117 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
119 Bán buôn gạo 46310
120 Bán buôn thực phẩm 4632
121 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
122 Bán buôn thủy sản 46322
123 Bán buôn rau, quả 46323
124 Bán buôn cà phê 46324
125 Bán buôn chè 46325
126 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
127 Bán buôn thực phẩm khác 46329
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
130 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
135 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
137 Bán buôn dầu thô 46612
138 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
139 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
142 Bán buôn xi măng 46632
143 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
144 Bán buôn kính xây dựng 46634
145 Bán buôn sơn, vécni 46635
146 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
147 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
149 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
150 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
151 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
152 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
153 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
154 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
155 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
156 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
157 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
158 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
161 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
162 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
163 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
164 Vận tải đường ống 49400
165 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
166 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
167 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
168 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
169 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
170 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
171 Vận tải hành khách hàng không 51100
172 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
174 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
175 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
176 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
177 Bưu chính 53100
178 Chuyển phát 53200
179 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
180 Hoạt động kiến trúc 71101
181 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
182 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
183 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
184 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
185 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
186 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
187 Quảng cáo 73100
188 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
189 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
190 Hoạt động nhiếp ảnh 74200