Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển An Thịnh Phát

An Thinh Phat Development Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển An Thịnh Phát - An Thinh Phat Development Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Cẩm La (nhà ông Phạm Văn Diện), Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201873519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201873519

Ngày cấp 15-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Phát Triển An Thịnh Phát

Tên giao dịch

An Thinh Phat Development Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩm La (nhà ông Phạm Văn Diện), Xã Tự Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201873519 / 15-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201873519, An Thinh Phat Development Trading Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện Tiên Lãng, Xã Tự Cường, Phạm Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
35 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
38 Khai thác quặng bôxít 07221
39 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
40 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Thu gom rác thải y tế 38121
53 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
58 Tái chế phế liệu 3830
59 Tái chế phế liệu kim loại 38301
60 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình đường sắt 42101
65 Xây dựng công trình đường bộ 42102
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
68 Phá dỡ 43110
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
79 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
81 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
82 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
83 Đại lý xe có động cơ khác 45139
84 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
88 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
89 Bán mô tô, xe máy 4541
90 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
91 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
92 Đại lý mô tô, xe máy 45413
93 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý 46101
100 Môi giới 46102
101 Đấu giá 46103
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn vải 46411
123 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
124 Bán buôn hàng may mặc 46413
125 Bán buôn giày dép 46414
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
146 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
148 Bán buôn dầu thô 46612
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
166 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
167 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
168 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
169 Bán buôn cao su 46694
170 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
171 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
172 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
173 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
174 Bán buôn tổng hợp 46900
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
176 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
177 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
178 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
179 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
180 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
181 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
182 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
183 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
190 Vận tải đường ống 49400
191 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
192 Vận tải hành khách ven biển 50111
193 Vận tải hành khách viễn dương 50112
194 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
195 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
196 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
197 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
198 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
199 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
200 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
201 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
203 Vận tải hành khách hàng không 51100
204 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
215 Bốc xếp hàng hóa 5224
216 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
217 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
218 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
219 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
220 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
222 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
223 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
224 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
225 Bưu chính 53100
226 Chuyển phát 53200
227 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
228 Khách sạn 55101
229 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
230 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
231 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
232 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
233 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
234 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
235 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
236 Dịch vụ ăn uống khác 56290
237 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
238 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
239 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
240 Xuất bản sách 58110
241 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
242 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
243 Hoạt động xuất bản khác 58190
244 Xuất bản phần mềm 58200
245 Cho thuê xe có động cơ 7710
246 Cho thuê ôtô 77101
247 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
248 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
249 Cho thuê băng, đĩa video 77220
250 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
251 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
252 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
253 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
254 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
255 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
256 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
257 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
258 Cung ứng lao động tạm thời 78200
259 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
260 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
261 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
262 Đại lý du lịch 79110
263 Điều hành tua du lịch 79120
264 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
265 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
266 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
267 Dịch vụ điều tra 80300
268 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
269 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
270 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
271 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
272 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110