Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S&c

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S&c

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S&c - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S&c có địa chỉ tại Số 267 Nguyễn Văn Linh, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201874713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201874713

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S&c

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S&c

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 267 Nguyễn Văn Linh, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201874713 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201874713, Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại S&c, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Kênh Dương, Nguyễn Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất xi măng 23941
31 Sản xuất vôi 23942
32 Sản xuất thạch cao 23943
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
47 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
48 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
49 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
50 Sản xuất pin và ắc quy 27200
51 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
52 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
53 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
54 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
55 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
56 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
57 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
58 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
59 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
60 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
61 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
62 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
63 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
64 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
65 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
66 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
67 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
68 Sản xuất máy luyện kim 28230
69 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
70 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
71 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
86 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
87 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
88 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
89 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
92 Bán buôn thủy sản 46322
93 Bán buôn rau, quả 46323
94 Bán buôn cà phê 46324
95 Bán buôn chè 46325
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
97 Bán buôn thực phẩm khác 46329
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
100 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn vải 46411
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
105 Bán buôn hàng may mặc 46413
106 Bán buôn giày dép 46414
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
129 Bán buôn dầu thô 46612
130 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
131 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn quặng kim loại 46621
134 Bán buôn sắt, thép 46622
135 Bán buôn kim loại khác 46623
136 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn xi măng 46632
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
141 Bán buôn kính xây dựng 46634
142 Bán buôn sơn, vécni 46635
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
144 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
146 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
147 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
148 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
149 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
150 Bán buôn cao su 46694
151 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
152 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
153 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
154 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
155 Bán buôn tổng hợp 46900
156 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
157 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
158 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
159 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
160 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
161 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
162 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
165 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
166 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
167 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
168 Vận tải đường ống 49400
169 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
170 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
171 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
174 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
175 Vận tải hành khách hàng không 51100
176 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
178 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
179 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
180 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
181 Bưu chính 53100
182 Chuyển phát 53200
183 Cho thuê xe có động cơ 7710
184 Cho thuê ôtô 77101
185 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
186 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
187 Cho thuê băng, đĩa video 77220
188 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
190 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
191 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
192 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
194 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
195 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
196 Cung ứng lao động tạm thời 78200
197 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
198 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
201 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
203 Dịch vụ đóng gói 82920
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990