Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Đồ Sơn

Do Son Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Đồ Sơn - Do Son Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 8 (Nhà Ông Đồng Văn Tài), Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201874907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201874907

Ngày cấp 18-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Đồ Sơn

Tên giao dịch

Do Son Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8 (Nhà Ông Đồng Văn Tài), Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201874907 / 18-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Chi Nghiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201874907, Do Son Construction Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Nguyễn Chi Nghiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
36 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
37 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
38 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
39 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
40 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
41 Sản xuất mực in 20222
42 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
43 Sản xuất mỹ phẩm 20231
44 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
45 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
46 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
47 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
48 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
49 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
50 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
51 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
52 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
53 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
54 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
55 Sản xuất xi măng 23941
56 Sản xuất vôi 23942
57 Sản xuất thạch cao 23943
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
60 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
61 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
62 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
63 Đúc sắt thép 24310
64 Đúc kim loại màu 24320
65 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
66 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
67 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
68 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
69 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
70 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
71 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
82 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
83 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
84 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
85 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
86 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
87 Sửa chữa thiết bị điện 33140
88 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
89 Sửa chữa thiết bị khác 33190
90 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
91 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
92 Thoát nước 37001
93 Xử lý nước thải 37002
94 Thu gom rác thải không độc hại 38110
95 Thu gom rác thải độc hại 3812
96 Thu gom rác thải y tế 38121
97 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
98 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
99 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
100 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
101 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
102 Tái chế phế liệu 3830
103 Tái chế phế liệu kim loại 38301
104 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
105 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
106 Xây dựng nhà các loại 41000
107 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
108 Xây dựng công trình đường sắt 42101
109 Xây dựng công trình đường bộ 42102
110 Xây dựng công trình công ích 42200
111 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
112 Phá dỡ 43110
113 Chuẩn bị mặt bằng 43120
114 Lắp đặt hệ thống điện 43210
115 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
116 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
118 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
120 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
123 Bán buôn dầu thô 46612
124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
127 Bán buôn quặng kim loại 46621
128 Bán buôn sắt, thép 46622
129 Bán buôn kim loại khác 46623
130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
133 Bán buôn xi măng 46632
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
135 Bán buôn kính xây dựng 46634
136 Bán buôn sơn, vécni 46635
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
138 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
140 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
141 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
142 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
143 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
144 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
145 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
146 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
147 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
148 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
149 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
150 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
151 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
152 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
153 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
154 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
157 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
158 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
159 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
161 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
162 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
163 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
164 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
165 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
166 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
167 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
168 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
169 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
170 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
171 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
172 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
173 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
176 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
177 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
178 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
179 Vận tải đường ống 49400
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
190 Bốc xếp hàng hóa 5224
191 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
192 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
193 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
194 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
195 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
197 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
198 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
199 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
200 Bưu chính 53100
201 Chuyển phát 53200
202 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
203 Khách sạn 55101
204 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
205 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
206 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
207 Cho thuê xe có động cơ 7710
208 Cho thuê ôtô 77101
209 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
211 Cho thuê băng, đĩa video 77220
212 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
214 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
215 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
216 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
217 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
218 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
219 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
220 Cung ứng lao động tạm thời 78200
221 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
222 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
223 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
224 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
225 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
227 Dịch vụ đóng gói 82920
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990