Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tùng Dũng

Tung Dung Transport And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tùng Dũng - Tung Dung Transport And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 415 Tổ 1 Khu 6, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201875322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201875322

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tùng Dũng

Tên giao dịch

Tung Dung Transport And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 415 Tổ 1 Khu 6, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201875322 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201875322, Tung Dung Transport And Trading Company Limited, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Quán Toan, Đinh Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn quặng kim loại 46621
3 Bán buôn sắt, thép 46622
4 Bán buôn kim loại khác 46623
5 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Bán buôn xi măng 46632
9 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
10 Bán buôn kính xây dựng 46634
11 Bán buôn sơn, vécni 46635
12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
13 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
17 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
18 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
19 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
20 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
21 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
22 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
45 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
46 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
47 Bưu chính 53100
48 Chuyển phát 53200