Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Thành Vinh

Thanh Vinh Construction Architecture Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Thành Vinh - Thanh Vinh Construction Architecture Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 178A Chùa Hàng , Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201880072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201880072

Ngày cấp 07-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Thành Vinh

Tên giao dịch

Thanh Vinh Construction Architecture Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 178A Chùa Hàng , Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201880072 / 07-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Sơn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201880072, Thanh Vinh Construction Architecture Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Hồ Nam, Nguyễn Sơn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
29 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
30 Sản xuất nhạc cụ 32200
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình đường sắt 42101
35 Xây dựng công trình đường bộ 42102
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
57 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
58 Đại lý mô tô, xe máy 45413
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Đại lý 46101
62 Môi giới 46102
63 Đấu giá 46103
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn vải 46411
66 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
67 Bán buôn hàng may mặc 46413
68 Bán buôn giày dép 46414
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
91 Bán buôn dầu thô 46612
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
109 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
110 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
111 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
112 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
113 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
114 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
115 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
116 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
119 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
120 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
121 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
122 Vận tải đường ống 49400
123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
124 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
125 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
126 Vận tải hành khách hàng không 51100
127 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
132 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
133 Khách sạn 55101
134 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
135 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
136 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
137 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
138 Hoạt động kiến trúc 71101
139 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
140 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
141 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
142 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
143 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
144 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
145 Quảng cáo 73100
146 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
147 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
148 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
149 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
150 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
151 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
152 Hoạt động thú y 75000
153 Cho thuê xe có động cơ 7710
154 Cho thuê ôtô 77101
155 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê băng, đĩa video 77220
158 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
160 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
161 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
162 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
164 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
165 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
166 Cung ứng lao động tạm thời 78200