Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mùa Vàng

Mua Vang Service Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mùa Vàng - Mua Vang Service Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 3 (tại nhà ông Trần Văn Khải), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201881365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201881365

Ngày cấp 12-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mùa Vàng

Tên giao dịch

Mua Vang Service Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3 (tại nhà ông Trần Văn Khải), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201881365 / 12-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Khắc Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201881365, Mua Vang Service Trading Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Ngũ Lão, Đinh Khắc Sáu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Chăn nuôi gia cầm 0146
27 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
28 Chăn nuôi gà 01462
29 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
30 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
31 Chăn nuôi khác 01490
32 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
33 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
34 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
35 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
36 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
37 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
40 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
41 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
53 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
54 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
59 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
61 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
62 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
63 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
64 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
65 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
67 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
68 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
69 Xay xát 10611
70 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
71 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
72 Sản xuất đường 10720
73 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
74 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
75 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
76 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
77 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
78 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
79 Sản xuất rượu vang 11020
80 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
81 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
82 Xây dựng công trình đường sắt 42101
83 Xây dựng công trình đường bộ 42102
84 Xây dựng công trình công ích 42200
85 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
86 Phá dỡ 43110
87 Chuẩn bị mặt bằng 43120
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
118 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
119 Bán buôn dầu thô 46612
120 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
121 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn quặng kim loại 46621
124 Bán buôn sắt, thép 46622
125 Bán buôn kim loại khác 46623
126 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
129 Bán buôn xi măng 46632
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
131 Bán buôn kính xây dựng 46634
132 Bán buôn sơn, vécni 46635
133 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
134 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
136 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
137 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
138 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
139 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
140 Bán buôn cao su 46694
141 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
142 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
143 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
144 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
145 Bán buôn tổng hợp 46900
146 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
153 Vận tải đường ống 49400
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
161 Bốc xếp hàng hóa 5224
162 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
163 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
164 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
165 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
166 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
168 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
169 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
170 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
171 Bưu chính 53100
172 Chuyển phát 53200
173 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
174 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
175 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
176 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
177 Dịch vụ ăn uống khác 56290
178 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
179 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
180 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
181 Hoạt động thú y 75000