Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Dragon

Dragon Steel Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thép Dragon - Dragon Steel Joint Stock Company có địa chỉ tại Km 9 đường Hà Nội, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201882231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201882231

Ngày cấp 15-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Dragon

Tên giao dịch

Dragon Steel Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 9 đường Hà Nội, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201882231 / 15-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Anh Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201882231, Dragon Steel Joint Stock Company, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Hồng, Vũ Anh Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
39 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
40 Bán buôn dầu thô 46612
41 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
42 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn quặng kim loại 46621
45 Bán buôn sắt, thép 46622
46 Bán buôn kim loại khác 46623
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
74 Vận tải đường ống 49400
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
87 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
88 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
89 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
90 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
92 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
93 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
94 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
95 Bưu chính 53100
96 Chuyển phát 53200
97 Cho thuê xe có động cơ 7710
98 Cho thuê ôtô 77101
99 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
100 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
101 Cho thuê băng, đĩa video 77220
102 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
105 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
106 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
108 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
109 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
110 Cung ứng lao động tạm thời 78200