Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Trình Tân Thịnh

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Trình Tân Thịnh

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Trình Tân Thịnh - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Trình Tân Thịnh có địa chỉ tại Tổ Đẩu Vũ 3 (nhà ông Đào Mạnh Hùng) , Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201882337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201882337

Ngày cấp 15-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Trình Tân Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Trình Tân Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Đẩu Vũ 3 (nhà ông Đào Mạnh Hùng) , Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201882337 / 15-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201882337, Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Công Trình Tân Thịnh, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Văn Đẩu, Đào Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn vải 46411
13 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
14 Bán buôn hàng may mặc 46413
15 Bán buôn giày dép 46414
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
18 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
21 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
25 Bán buôn dầu thô 46612
26 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
27 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn quặng kim loại 46621
30 Bán buôn sắt, thép 46622
31 Bán buôn kim loại khác 46623
32 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn xi măng 46632
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
37 Bán buôn kính xây dựng 46634
38 Bán buôn sơn, vécni 46635
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
46 Bán buôn cao su 46694
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
55 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
56 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
59 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
60 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
71 Vận tải đường ống 49400
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
75 Vận tải hành khách hàng không 51100
76 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê ôtô 77101
83 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
84 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
85 Cho thuê băng, đĩa video 77220
86 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
88 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
89 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
90 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
92 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
93 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
94 Cung ứng lao động tạm thời 78200