Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Limco

Limco Shipping Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Limco - Limco Shipping Company Limited có địa chỉ tại Số 14 tổ dân phố Đ4, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201882520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201882520

Ngày cấp 18-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Biển Limco

Tên giao dịch

Limco Shipping Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 tổ dân phố Đ4, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201882520 / 18-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0201882520, Limco Shipping Company Limited, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Cát Bi, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
16 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
17 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
27 Bán buôn dầu thô 46612
28 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
29 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
42 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
46 Vận tải hành khách hàng không 51100
47 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
58 Bưu chính 53100
59 Chuyển phát 53200
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
67 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
68 Dịch vụ điều tra 80300
69 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
70 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
72 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
73 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110